}

Zip Postal Code (Mã bưu chính)Các Tỉnh Tại Nhật Bản và Việt Nam

Zip Postal Code (Mã bưu chính)Các Tỉnh Tại Nhật Bản và Việt Nam

Mã vùng các tỉnh ở Nhật

東日本エリア

  • 北海道 Hokkaido- 011(13,58),012(36),013(39),014(26),015(28),016(27)
  • 青森県 Aomoriken- 017(29)
  • 秋田県 Akitaken- 017,018(28)
  • 岩手県 Iwateken- 019(19)
  • 宮城県みやぎけん Miyagiken- 022,024
  • 山形県 Yamagataken- 023(1,38)
  • 福島県 Fukushimaken- 024
  • 新潟県 Nigataken- 023,025
  • 長野県 Naganoken- 025,026,057
  • 群馬県 Gunmaken- 026,027(04,69),048
  • 栃木県 Tochigiken- 028,029
  • 茨城県 Ibarakiken- 028,029(19),047
  • 東京都 Tokyoto- 03(36),042(26),042(7),042(8)047,048,049(9)
  • 埼玉県 Saitamaken- 027,028,042(0,9),048(02,49),049(15)
  • 千葉県 Chibaken- 043(14,69),047(0,1,39)
  • 神奈川県 Kanagawaken-042(6),042(7),042(8),044(19),045(19),046(08),055(4)
  • 山梨県 Yamanashiken- 042,055(16)

西日本エリア